Legal Seafood

Các Thông Số Kỹ Thuật Của Ắc Quy

Các Thông Số Kỹ Thuật Của Ắc Quy Chúng Ta Cần Biết. Ắc quy, hay còn gọi là bình acquy, là một thành phần quan trọng trong hệ thống điện của các phương tiện giao thông, hệ thống năng lượng dự phòng, và nhiều ứng dụng khác. Để hiểu rõ về khả năng và hiệu suất của ắc quy, việc đọc và hiểu các thông số cơ bản là không thể thiếu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc các thông số quan trọng của ắc quy.

Các Thông Số Kỹ Thuật Của Ắc Quy Chúng Ta Cần Biết

Ắc Quy Là Gì

Ắc quy là một thiết bị lưu trữ năng lượng, được biết đến với nhiều tên gọi khác như bình accu, bình ắc quy, ắc quy lưu điện, ắc quy tích điện, và nó có khả năng chuyển đổi năng lượng hóa học thành điện năng. Thường được sử dụng để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị phát điện, phương tiện giao thông, và nhiều ứng dụng khác. Vì đây là nguồn điện tái sử dụng, người dùng có thể nạp điện lại nhiều lần.

Cấu tạo bình ắc quy bao gồm lớp vỏ bọc bên ngoài, có các cọc bình phía trên dùng để kết nối với các ắc quy khác hoặc thiết bị tải. Đối với các loại ắc quy hở, trên bình thường có các nút thông hơi để thoát khí từ bên trong ra môi trường ngoài.

Bên trong, ắc quy chia thành các ngăn nhỏ, mỗi ngăn chứa hai bản cực âm và dương. Giữa hai bản cực này có tấm ngăn cách chứa chất điện phân, và chúng được kết nối bằng thanh nối.

Nguyên lý hoạt động của ắc quy dựa trên các phản ứng hóa học tại hai bản cực âm và dương. Khi ắc quy được kết nối với thiết bị tiêu thụ điện, quá trình phóng điện xảy ra. Khi nạp dòng điện vào bình ắc quy, quá trình tích và nạp điện diễn ra.

Những Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản Cần Biết Về Ắc Quy

Những thông số kỹ thuật cơ bản cần biết về ắc quy

Điện áp (V):

Điện áp (V): Là thước đo lượng điện áp cho nguồn điện tiêu thụ chạy qua bình. Trong ắc quy DC, có 4 loại điện áp chủ yếu là 2V, 6V, 12V, và 24V.

Ví dụ: Bình ắc quy GS L30 (12V, 30AH), trong đó 12V là chỉ số điện áp của bình.

Dung Lượng (Ah):

Dung lượng (Ah): Là chỉ số lượng điện tích mà bình có thể lưu trữ trong 1 giờ. Ví dụ: ắc quy Đồng Nai N120 (12V;120Ah) có nghĩa là bình có thể lưu trữ 120 Ampe-giờ điện khi được sạc đầy trong 1 giờ.

Thể tích (Lít):

Thể tích (Lít): Thể hiện dung tích dung dịch Axit trong 1 bình ắc quy. Ví dụ: Bình ắc quy Đồng Nai N30 có thể tích là 2,2 Lít.

Dung lượng định danh:

Ví dụ: Bình ghi “50B24LS”, số “50” là dung lượng danh định của bình, thường là 2,5 Ampe giờ trong 20 giờ.

Ký hiệu bình nằm ngang hay nằm đứng:

Ví dụ: Bình “50B24LS” có chữ “B” chỉng ngang, “D” là 172mm.

Công suất (W):

Công suất (W): Năng lượng cần thiết để khởi động động cơ, được tính bằng sản phẩm giữa dòng sử dụng và điện áp ắc quy tại 0℉.

Kích thước bình:

Kích thước bình được đo bằng chiều Dài x Rộng x Cao (mm).

Khối lượng (Kg):

Khối lượng (Kg): Tổng khối lượng ắc quy đối với ắc quy khô miễn bảo dưỡng. Ví dụ: Bình ắc quy Đồng Nai N50 nặng 11,3 Kg.

Số vách ngăn ắc quy:

Ống trong bình ắc quy được chia thành số vách ngăn, ví dụ, ắc quy 12V có 06 ngăn.

Chiều cọc ắc quy:

Ví dụ: Bình MF GS 55D26L và MF GS 55D26R có chiều cọc nghịch và thuận.

Chiều dài đầu cọc:

Chiều dài đầu cọc được đo bằng mm, ví dụ: Bình MF GS 55D26L và MF GS 95D31L có chiều dài đầu cọc tương ứng là 26 mm và 31 mm.

Phân loại cọc to cọc nhỏ:

Phân thành cọc to (đường kính 18-20 mm) và cọc nhỏ (đường kính 10-15mm). Ví dụ: Bình MF GS 40B19L và MF GS 40B19L(S).

Bình ắc quy cao hoặc lùn:

Chỉ số chiều cao trung bình của ắc quy, ví dụ: MF GS DIN60L và MF GS DIN60L-LBN là bình cao và lùn.

Phân loại ắc quy theo ký hiệu:

MF (khô miễn bảo dưỡng), N (nước truyền thống), HYBRID (ắc quy Hybrid), L (dân dụng).

CCA của bình ắc quy:

CCA (Cold Cranking Amps): Là cường độ dòng điện mà ắc quy cung cấp trong 30 giây ở 0 độ F (-17,7 độ C). Chỉ số này quan trọng ở khí hậu lạnh.

Đọc đát trên bình ắc quy:

Mã ký tự trên ắc quy GS, ví dụ: AXDDMMYSLXXXX, AX là mã loại sản phẩm, DD là ngày sản xuất, MM là tháng sản xuất, Y là năm sản xuất, S là ca hoàn thiện, L là dây chuyền sản xuất, XXXX là số thứ tự bình.

Cách Đọc Mã Sản Phẩm

Cách đọc mã sản phẩm của một bình ắc quy là một kỹ năng quan trọng để hiểu rõ về các thông số kỹ thuật của nó. Dưới đây là cách đọc mã sản phẩm ví dụ như sau:

Số “50”: Thể hiện dung lượng danh định của bình. Khi ở chế độ phóng 20 giờ, dung lượng của bình là 2,5 Ah.

Chữ “B”: Thể hiện chiều ngang bình. Mỗi chữ đại diện cho một kích thước khác nhau. Ví dụ: chữ “B” là 127mm, chữ “D” là 172mm.

Số “24”: Chiều dài của bình là 24cm.

Chữ “L”: Kí hiệu để nhận biết đây là bình cọc trái. Trong trường hợp mã ghi chữ “R” hoặc không có cả chữ “L” và “R”, đó là bình cọc phải.

Chữ “S”: Cho biết đây là bình cọc to.

Kí hiệu MF hoặc SMF (maintenance free): Cho biết đây là loại bình ắc quy khô, không cần bảo dưỡng.

Mã sản phẩm thường được in trên hộp và trên bình ắc quy, giúp người dùng dễ dàng xác định các thông số quan trọng và tính năng của sản phẩm.

Một Số Lưu Ý Khác

Ngoài các thông số kỹ thuật và mã sản phẩm, còn có một số lưu ý quan trọng khác khi xử lý bình ắc quy:

Phân biệt bình ắc quy khô và ướt:

Bình ắc quy khô (không cần bảo dưỡng) không có nút mở và hoàn toàn kín.

Bình ắc quy ướt (cần bảo dưỡng) có nút mở.

Phân biệt bình ắc quy cọc trái (L) và cọc phải (R):

Dựa vào cực nằm về phía trái của bình. Nếu là cực âm, được gọi là bình cọc trái; nếu là cực dương, được gọi là bình cọc phải.

Phân biệt bình cọc nổi và cọc chìm:

Dựa vào chiều cao của cọc. Nếu 2 cọc cao và nổi trên bề mặt trên cùng của bình, gọi là cọc nổi. Nếu 2 cọc thấp hơn bề mặt tổng trên cùng, gọi là bình cọc thấp.

Phân biệt bình cọc to và cọc nhỏ:

Dựa vào đường kính của cọc. Cọc to có đường kính 14-15 mm, còn cọc nhỏ có đường kính 12-13 mm.

Ứng Dụng Của Ắc Quy

Bình ắc quy ngày càng có nhiều ứng dụng thiết thực, bao gồm:

Là nguồn điện cho các loại xe đạp điện, xe máy điện, xe nâng điện, tàu thủy, và các phương tiện di chuyển khác.

Cung cấp điện cho các hệ thống phụ tải trên xe ô tô khi động cơ chưa hoạt động.

Làm nguồn điện để khởi động động cơ của máy móc như xe máy, ô tô.

Hấp thụ áp suất để giảm áp suất quanh, giảm va chạm giữa các thiết bị truyền động và máy móc khi cung cấp nguyên liệu vào xi lanh.

Sử dụng làm nguồn tích điện cho các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời.

Dùng trong hệ thống điện yêu cầu độ an toàn cao như điện lực và viễn thông.

Cân bằng thủy lực.

Có thể sử dụng như một thiết bị bôi trơn khi cần thiết.

Sử dụng như một máy nén khí, có khả năng truyền tải dung dịch ăn mòn.

Làm nguồn cấp điện cho các hoạt động sản xuất và cuộc sống hàng ngày.

Làm nguồn điện dự trữ khi mất điện.

Một Số Loại Ắc Quy Có Độ Bền Cao

Dưới đây là một số loại ắc quy có độ bền cao và được sử dụng phổ biến:

Ắc quy viễn thông Vision 100Ah công nghệ AGM (6FM100EX):

Loại ắc quy: AGM VRLA (kín khí, không cần bảo dưỡng).

Dung lượng: 100Ah.

Trọng lượng: 31kg.

Xuất xứ: Vision – Việt Nam.

Tuổi thọ thiết kế: 10 năm.

Tuổi thọ sử dụng: 3 – 10 năm (sử dụng đúng cách).

Ắc quy viễn thông Vision 150Ah công nghệ AGM (6FM150MV-X):

Loại ắc quy: AGM VRLA (kín khí, không cần bảo dưỡng).

Dung lượng: 150Ah.

Khối lượng: 47kg.

Kích thước (dài x rộng x cao x dày): 482 x 170 x 240 x 240mm.

Tuổi thọ thiết kế: 10 năm.

Tuổi thọ sử dụng: 3 – 10 năm (sử dụng đúng cách).

Ắc quy Vision 12V-150AH CGT12-150EXA:

Kiểu ắc quy: GEL.

Dung lượng: 150Ah.

Khối lượng: 46kg.

Kích thước (dài x rộng x cao): 548 x 105 x 316mm.

Tuổi thọ thiết kế: 10 năm.

Tuổi thọ sử dụng: 3 – 10 năm (sử dụng đúng cách).

Ắc quy Đồng Nai N120 (12V – 120Ah):

Dung lượng: 120Ah.

Dung tích axit: 9,7 lít.

Vị trí cọc: R.

Số tấm cực/hộc: 19.

ICC (CCA): 180A.

Kích thước: 502 x 180 x 209mm.

Trọng lượng sản phẩm: 21,26 kg.

Ắc quy Đồng Nai N150 (12V – 150Ah):

Loại ắc quy: Nước.

Dung lượng: 150Ah.

Dung tích axit: 12 lít.

Vị trí cọc: R.

Số tấm cực/hộc: 25.

ICC (CCA): 270A.

Kích thước: 505 x 220 x 209mm.

Trọng lượng sản phẩm: 26,02kg.

Các loại ắc quy này đều có độ bền cao và được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Khuyến mãi đặc biệt
  • Hỗ Trợ Và Tư Vấn Miễn Phí
  • Hotline: 076.333.7779

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0984133924
.
.
.
.